Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc (한양대학교)
Nhiều sinh viên chọn du học tại trường Đại học Hanyang Hàn Quốc vì đây là môi trường học tập hàng đầu xứ Hàn. Đặc biệt, ngôi trường này nổi tiếng với chương trình đào tạo chất lượng cao, nhất là trong các lĩnh vực kỹ thuật, kinh tế và khoa học. Trường không chỉ chú trọng đến học tập mà còn đầu tư mạnh vào nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Với môi trường học tập năng động và cơ sở vật chất hiện đại, Đại học Hanyang luôn là điểm đến của sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
Bài liên quan:
Nội dung
Tổng quan về trường Đại học Hanyang Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Hanyang University
- Tên tiếng Hàn: 한양대학교
- Năm thành lập: 1939
- Số lượng sinh viên: ~34,000 sinh viên
- Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, Hàn Quốc
- ERICA Campus: 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: hanyang.ac.kr
.Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc (Hanyang University) được thành lập bởi Lee Yong-ik, một nhà giáo dục nổi bật, với mong muốn mang đến nền giáo dục chất lượng cao cho sinh viên Hàn Quốc và quốc tế. Trường Đại học Hanyang có nhiều viện nghiên cứu và phòng thí nghiệm hiện đại. Trường đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ cao, khoa học sức khỏe và môi trường. Hanyang hợp tác với nhiều tổ chức và doanh nghiệp quốc tế để thúc đẩy các dự án nghiên cứu và phát triển, tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên tham gia vào các hoạt động nghiên cứu có ảnh hưởng toàn cầu.
Trường Đại học Hanyang có cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm các phòng thí nghiệm tiên tiến, thư viện phong phú và khu vực giải trí đa dạng. Các cơ sở vật chất này hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập và nghiên cứu, tạo ra một môi trường học tập tích cực và sáng tạo.
Trường Đại học Hanyang cam kết quốc tế hóa giáo dục, thu hút sinh viên từ nhiều quốc gia và khu vực khác nhau. Trường có các chương trình trao đổi sinh viên và hợp tác với nhiều trường đại học danh tiếng trên thế giới. Các sinh viên quốc tế có thể tận hưởng môi trường học tập đa văn hóa và giao lưu với sinh viên toàn cầu.
Điều kiện du học trường Đại học Hanyang Hàn Quốc
Để du học tại Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc, sinh viên cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản về học thuật, tài chính và visa.
Điều Kiện Học Thuật
- Yêu Cầu Về Bằng Cấp: Đối với chương trình cử nhân, sinh viên cần có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương. Đối với chương trình thạc sĩ, yêu cầu là bằng cử nhân trong lĩnh vực liên quan. Chương trình tiến sĩ yêu cầu bằng thạc sĩ và có thể yêu cầu kinh nghiệm nghiên cứu hoặc công việc liên quan.
- Điểm Trung Bình (GPA): Hanyang thường yêu cầu sinh viên có GPA từ 2.5 đến 3.0 trên thang điểm 4.0 cho chương trình cử nhân. Đối với các chương trình sau đại học, yêu cầu GPA có thể cao hơn, từ 3.0 đến 3.5 tùy thuộc vào từng chương trình và ngành học.
- Chứng Chỉ Tiếng Anh: Sinh viên quốc tế cần cung cấp chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL, IELTS hoặc TOEIC để chứng minh khả năng ngôn ngữ. Yêu cầu điểm số có thể khác nhau tùy thuộc vào chương trình học, nhưng thường yêu cầu TOEFL iBT từ 80 trở lên, IELTS từ 6.0 trở lên, hoặc TOEIC từ 750 điểm trở lên.
- Bài Kiểm Tra Đầu Vào: Một số chương trình có thể yêu cầu bài kiểm tra đầu vào hoặc phỏng vấn để đánh giá khả năng và sự phù hợp của ứng viên với chương trình học.
Yêu Cầu Về Hồ Sơ
- Đơn Đăng Ký: Sinh viên cần điền đơn đăng ký trực tuyến hoặc gửi đơn qua bưu điện. Đơn đăng ký thường yêu cầu thông tin cá nhân, lịch sử học tập và kế hoạch học tập.
- Bằng Cấp và Bảng Điểm: Cung cấp bản sao công chứng của bằng cấp và bảng điểm từ trường học trước đó. Bản dịch sang tiếng Anh hoặc Hàn Quốc cần được công chứng nếu tài liệu gốc không bằng tiếng Anh hoặc Hàn Quốc.
- Thư Giới Thiệu: Sinh viên cần nộp từ 1 đến 3 thư giới thiệu từ giáo viên, giảng viên hoặc nhà tuyển dụng trước đó, đánh giá về khả năng học tập và phẩm chất cá nhân của ứng viên.
- Bài Luận Cá Nhân: Một số chương trình yêu cầu sinh viên viết bài luận cá nhân hoặc kế hoạch nghiên cứu để thể hiện mục tiêu học tập và sự phù hợp với chương trình học.
Yêu Cầu Tài Chính
- Bằng Chứng Tài Chính: Sinh viên cần chứng minh khả năng tài chính để chi trả học phí và chi phí sinh hoạt trong thời gian học tại Hanyang. Điều này có thể bao gồm bảng sao kê tài khoản ngân hàng, thư bảo lãnh tài chính từ cha mẹ hoặc người bảo trợ, hoặc các tài liệu chứng minh nguồn thu nhập.
- Số tiền cần có để chứng minh tài chính là 2.500.000 đến 4.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 43.750.000 – 78.750.000 VND).
Yêu Cầu Visa
Visa Du Học (D-2): Sinh viên quốc tế cần xin visa du học D-2 để học tập tại Hàn Quốc. Để xin visa, sinh viên cần nộp thư mời nhập học từ trường, chứng minh tài chính, và các tài liệu khác yêu cầu bởi Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc.
Chương trình học tiếng trường Đại học Hanyang Hàn Quốc
Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc có các chương trình học tiếng Hàn dành cho sinh viên quốc tế và những người muốn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chương trình học tiếng Hàn tại Hanyang thường được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao. Dưới đây là các cấp độ chính của chương trình:
- Cấp Độ Cơ Bản: Tập trung vào việc xây dựng nền tảng ngữ pháp cơ bản, từ vựng và các kỹ năng giao tiếp hàng ngày. Sinh viên học cách đọc và viết các ký tự Hàn Quốc (Hangul), cũng như các mẫu câu cơ bản và cách sử dụng trong các tình huống cụ thể.
- Cấp Độ Trung Cấp: Sinh viên bắt đầu phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên hơn, học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng nâng cao. Chương trình bao gồm các bài tập thực hành trong các tình huống xã hội đa dạng, từ việc tham gia vào các hoạt động cộng đồng đến việc viết các bài luận ngắn.
- Cấp Độ Nâng Cao: Tập trung vào việc hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị cho các kỳ thi đánh giá ngôn ngữ, như TOPIK (Test of Proficiency in Korean). Sinh viên học cách phân tích văn bản, thảo luận các vấn đề phức tạp và viết các bài luận nghiên cứu.
Học phí cho một học kỳ của chương trình học tiếng Hàn tại Trường Đại học Hanyang thường dao động từ 1.000.000 đến 1.500.000 KRW (khoảng 17.500.000 – 26.250.000 VND).
>>>>>Tham khảo: Du học Hàn Quốc năm 2024
Các khoa ngành đào tạo Đại học trường Đại học Hanyang
Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc có các chương trình học thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học cơ bản đến kỹ thuật, xã hội và nhân văn.
Khoa Kỹ Thuật
- Kỹ Thuật Điện và Điện Tử: Khoa này tập trung vào các nghiên cứu về điện tử, hệ thống viễn thông, và các ứng dụng công nghệ trong ngành điện. Chương trình học bao gồm cả lý thuyết và thực hành, với các phòng thí nghiệm hiện đại hỗ trợ sinh viên.
- Kỹ Thuật Cơ Khí: Đây là một trong những khoa nổi bật của Hanyang, chuyên đào tạo các kỹ sư cơ khí với kiến thức về thiết kế, phân tích và sản xuất cơ khí. Sinh viên được trang bị các kỹ năng cần thiết để giải quyết các vấn đề kỹ thuật phức tạp trong ngành cơ khí.
- Kỹ Thuật Hóa Học và Sinh Học: Chương trình học tại khoa này bao gồm các nghiên cứu về hóa học ứng dụng, sinh học phân tử và công nghệ sinh học. Sinh viên học cách áp dụng các nguyên lý hóa học và sinh học vào các vấn đề thực tiễn.
- Kỹ Thuật Xây Dựng: Khoa đào tạo sinh viên về các khía cạnh của xây dựng, từ thiết kế và quy hoạch đến quản lý dự án xây dựng. Chương trình bao gồm các môn học về kỹ thuật cấu trúc, quản lý xây dựng và an toàn lao động.
Khoa Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh
- Kinh Tế: Chương trình đào tạo ngành kinh tế tại Hanyang truyền đạt cho cho sinh viên kiến thức về lý thuyết kinh tế, phân tích dữ liệu và chính sách kinh tế. Sinh viên học cách áp dụng các mô hình kinh tế để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
- Quản Trị Kinh Doanh: Khoa này đào tạo sinh viên về các khía cạnh của quản lý doanh nghiệp, bao gồm tài chính, marketing, quản lý nguồn nhân lực và chiến lược doanh nghiệp. Sinh viên được trang bị các kỹ năng cần thiết để lãnh đạo và quản lý tổ chức.
- Kinh Doanh Quốc Tế: Chương trình tập trung vào các vấn đề liên quan đến thương mại quốc tế, quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu và chiến lược quốc tế. Sinh viên học cách hoạt động và cạnh tranh trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
Khoa Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn
- Tâm Lý Học: Chương trình đào tạo ngành tâm lý học bao gồm các lĩnh vực như tâm lý học phát triển, tâm lý học lâm sàng và tâm lý học tổ chức. Sinh viên nghiên cứu các khía cạnh của hành vi con người và các phương pháp can thiệp tâm lý.
- Xã Hội Học: Khoa này tập trung vào các nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của xã hội, bao gồm các vấn đề như sự phân hóa xã hội, các tổ chức xã hội và các vấn đề chính trị.
- Ngôn Ngữ và Văn Hóa: Chương trình đào tạo ngành ngôn ngữ và văn hóa bao gồm nghiên cứu về ngôn ngữ Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác, cũng như các vấn đề văn hóa, lịch sử và xã hội.
Khoa Nghệ Thuật và Thiết Kế
- Nghệ Thuật Thị Giác: Chương trình học tại khoa này bao gồm các môn học về hội họa, đồ họa và thiết kế mỹ thuật. Sinh viên phát triển kỹ năng sáng tạo và kỹ thuật để thực hiện các dự án nghệ thuật.
- Thiết Kế Nội Thất và Kiến Trúc: Chương trình đào tạo này tập trung vào thiết kế không gian nội thất và kiến trúc. Sinh viên học cách tạo ra các thiết kế đẹp mắt và chức năng cho các không gian sống và làm việc.
- Thiết Kế Thời Trang: Chương trình học thiết kế thời trang bao gồm các khía cạnh của thiết kế và sản xuất trang phục, từ ý tưởng ban đầu đến sản phẩm cuối cùng. Sinh viên học cách kết hợp sáng tạo và kỹ thuật trong thiết kế thời trang.
Khoa Khoa Học Sức Khỏe và Y Tế
- Khoa Học Sức Khỏe: bao gồm các môn học về dinh dưỡng, sức khỏe cộng đồng và các phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực sức khỏe.
- Kỹ Thuật Y Sinh: Khoa đào tạo sinh viên về các công nghệ và thiết bị y tế, bao gồm thiết kế và phát triển thiết bị y tế cũng như các ứng dụng công nghệ trong chăm sóc sức khỏe.
Ngành học | Học phí |
Khoa Kỹ Thuật | |
Kỹ Thuật Điện và Điện Tử | 3.000.000 – 4.000.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 52.500.000 – 70.000.000 VND). |
Kỹ Thuật Cơ Khí | 3.000.000 – 4.000.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 52.500.000 – 70.000.000 VND). |
Kỹ Thuật Hóa Học và Sinh Học | 2.800.000 – 3.800.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 49.000.000 – 66.500.000 VND). |
Kỹ Thuật Xây Dựng | 2.900.000 – 3.900.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 50.500.000 – 68.250.000 VND). |
Khoa Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh | |
Kinh Tế | 2.600.000 – 3.600.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 45.250.000 – 63.000.000 VND). |
Quản Trị Kinh Doanh | 2.700.000 – 3.700.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 47.250.000 – 64.750.000 VND). |
Kinh Doanh Quốc Tế | 2.800.000 – 3.800.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 49.000.000 – 66.500.000 VND). |
Khoa Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn | |
Tâm Lý Học | 2.500.000 – 3.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 43.750.000 – 61.250.000 VND). |
Xã Hội Học | 2.400.000 – 3.400.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 42.000.000 – 59.500.000 VND). |
Ngôn Ngữ và Văn Hóa | 2.600.000 – 3.600.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 45.250.000 – 63.000.000 VND). |
Khoa Nghệ Thuật và Thiết Kế | |
Nghệ Thuật Thị Giác | 2.700.000 – 3.700.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 47.250.000 – 64.750.000 VND). |
Thiết Kế Nội Thất và Kiến Trúc | 2.800.000 – 3.800.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 49.000.000 – 66.500.000 VND). |
Thiết Kế Thời Trang | 2.900.000 – 3.900.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 50.500.000 – 68.250.000 VND). |
Khoa Khoa Học Sức Khỏe và Y Tế:
Khoa Học Sức Khỏe |
2.600.000 – 3.600.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 45.250.000 – 63.000.000 VND). |
Kỹ Thuật Y Sinh | 2.800.000 – 3.800.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 49.000.000 – 66.500.000 VND). |
Các khoa ngành đào tạo sau Đại học trường Đại học Hanyang
Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc có hệ thống đào tạo sau đại học đa dạng và chất lượng. Các chương trình đào tạo sau đại học của Hanyang truyền đạt kiến thức chuyên sâu và tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khoa Kỹ Thuật
- Kỹ Thuật Điện và Điện Tử: Chương trình sau đại học tại khoa này tập trung vào các nghiên cứu nâng cao về hệ thống điện tử, viễn thông, và công nghệ điện tử. Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu tiên tiến và phát triển công nghệ mới.
- Kỹ Thuật Cơ Khí: Chương trình đào tạo chuyên sâu về thiết kế cơ khí, vật liệu, và các phương pháp phân tích cơ khí. Sinh viên có thể tham gia vào các nghiên cứu về robot, cơ khí chính xác và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Kỹ Thuật Hóa Học và Sinh Học: bao gồm các lĩnh vực nghiên cứu về hóa học ứng dụng, sinh học phân tử và công nghệ sinh học. Sinh viên sẽ học cách áp dụng các nguyên lý hóa học và sinh học để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
- Kỹ Thuật Xây Dựng: Chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án xây dựng, thiết kế cấu trúc và các công nghệ xây dựng mới. Sinh viên nghiên cứu các giải pháp kỹ thuật và quản lý để tối ưu hóa quy trình xây dựng.
Khoa Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh
- Kinh Tế: Chương trình sau đại học tại khoa này nghiên cứu nâng cao về lý thuyết kinh tế, phân tích dữ liệu và chính sách kinh tế. Sinh viên được tham gia vào các nghiên cứu thực tiễn và ứng dụng lý thuyết kinh tế vào các vấn đề toàn cầu.
- Quản Trị Kinh Doanh: Chương trình đào tạo MBA tại Hanyang truyền đạt cho sinh viên các kỹ năng quản lý, tài chính, marketing và chiến lược doanh nghiệp. Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế và chương trình đào tạo lãnh đạo.
- Kinh Doanh Quốc Tế: Chương trình đào tạo này tập trung vào quản lý toàn cầu, chiến lược quốc tế và thương mại quốc tế. Sinh viên nghiên cứu các vấn đề toàn cầu và phát triển kỹ năng cần thiết để hoạt động trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Khoa Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn
- Tâm Lý Học: Chương trình sau đại học tại khoa này bao gồm nghiên cứu chuyên sâu về tâm lý học lâm sàng, tâm lý học tổ chức và tâm lý học phát triển. Sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu và thực tập để phát triển kỹ năng chuyên môn.
- Xã Hội Học: Chương trình đào tạo này tập trung vào nghiên cứu các vấn đề xã hội, tổ chức xã hội và phân tích chính sách xã hội. Sinh viên nghiên cứu các vấn đề xã hội cấp bách và tham gia vào các dự án nghiên cứu thực tiễn.
- Ngôn Ngữ và Văn Hóa: Chương trình đào tạo sau đại học tại khoa này bao gồm nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ học, văn hóa Hàn Quốc và các ngôn ngữ khác. Sinh viên phát triển kỹ năng nghiên cứu và phân tích văn hóa.
Khoa Nghệ Thuật và Thiết Kế
- Nghệ Thuật Thị Giác: Chương trình sau đại học tại khoa này tập trung vào nghiên cứu nghệ thuật thị giác, bao gồm hội họa, điêu khắc và thiết kế đồ họa. Sinh viên phát triển các kỹ năng sáng tạo và tham gia vào các dự án nghệ thuật chuyên sâu.
- Thiết Kế Nội Thất và Kiến Trúc: Chương trình đào tạo này bao gồm nghiên cứu về thiết kế không gian nội thất và kiến trúc. Sinh viên học cách áp dụng các nguyên lý thiết kế vào các dự án thực tế và phát triển các giải pháp sáng tạo cho không gian sống và làm việc.
- Thiết Kế Thời Trang: Chương trình nghiên cứu nâng cao về thiết kế thời trang, bao gồm các xu hướng mới, kỹ thuật thiết kế và sản xuất trang phục. Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án thiết kế thời trang và triển lãm.
Khoa Khoa Học Sức Khỏe và Y Tế
- Khoa Học Sức Khỏe: Chương trình đào tạo sau đại học tại khoa này bao gồm các nghiên cứu về dinh dưỡng, sức khỏe cộng đồng và các phương pháp nghiên cứu trong lĩnh vực sức khỏe. Sinh viên nghiên cứu các vấn đề liên quan đến cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
- Kỹ Thuật Y Sinh: Chương trình đào tạo về thiết kế và phát triển thiết bị y tế, bao gồm các công nghệ mới trong chăm sóc sức khỏe. Sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu và phát triển các công nghệ y sinh mới.
Ngành học | Học phí |
Khoa Kỹ Thuật | |
Kỹ Thuật Điện và Điện Tử | 3.500.000 – 5.000.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 61.250.000 – 87.500.000 VND). |
Kỹ Thuật Cơ Khí | 3.500.000 – 5.000.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 61.250.000 – 87.500.000 VND) |
Kỹ Thuật Hóa Học và Sinh Học | 3.000.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 52.500.000 – 78.750.000 VND) |
Kỹ Thuật Xây Dựng | 3.200.000 – 4.700.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 56.000.000 – 82.250.000 VND) |
Khoa Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh | |
Kinh Tế | 3.200.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 56.000.000 – 78.750.000 VND). |
Quản Trị Kinh Doanh | 3.500.000 – 5.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 61.250.000 – 96.250.000 VND) |
Kinh Doanh Quốc Tế | 3.300.000 – 4.700.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 57.750.000 – 82.250.000 VND) |
Khoa Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn | |
Tâm Lý Học | 3.000.000 – 4.200.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 52.500.000 – 73.500.000 VND) |
Xã Hội Học | 2.800.000 – 4.000.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 49.000.000 – 70.000.000 VND) |
Ngôn Ngữ và Văn Hóa | 3.000.000 – 4.200.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 52.500.000 – 73.500.000 VND) |
Khoa Nghệ Thuật và Thiết Kế | |
Nghệ Thuật Thị Giác | 3.200.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 56.000.000 – 78.750.000 VND) |
Thiết Kế Nội Thất và Kiến Trúc | 3.300.000 – 4.600.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 57.750.000 – 80.500.000 VND) |
Thiết Kế Thời Trang | 3.500.000 – 4.700.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 61.250.000 – 82.250.000 VND) |
Khoa Khoa Học Sức Khỏe và Y Tế:
Khoa Học Sức Khỏe |
3.000.000 – 4.500.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 52.500.000 – 78.750.000 VND) |
Kỹ Thuật Y Sinh | 3.200.000 – 4.700.000 KRW mỗi học kỳ (khoảng 56.000.000 – 82.250.000 VND) |
Ký túc xá trường Đại học Hanyang
Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc có Ký túc xá tiện nghi và hỗ trợ cho sinh viên trong suốt thời gian học tập tại trường.
Hanyang University có hai cơ sở chính cho ký túc xá: cơ sở chính tại Seoul và cơ sở ERICA tại Ansan. Mỗi cơ sở đều cung cấp các tùy chọn ký túc xá khác nhau, phù hợp với nhu cầu và sở thích của sinh viên.
- Ký Túc Xá Seoul: Nằm ngay trong khuôn viên trường tại Seoul, ký túc xá ở đây bao gồm các tòa nhà hiện đại như Hanyang Global Campus Residence và Hanyang University Student Dormitory. Các phòng thường được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm giường, bàn học, tủ quần áo và kết nối internet. Ký túc xá còn cung cấp các khu vực chung như phòng học tập, phòng giặt ủi và phòng thể dục.
- Ký Túc Xá ERICA: Tại cơ sở ERICA, ký túc xá bao gồm các tòa nhà như ERICA Dormitory A và B. Các phòng ở đây cũng được trang bị tiện nghi tương tự như ký túc xá ở Seoul, với các khu vực sinh hoạt chung và cơ sở vật chất hỗ trợ học tập và giải trí.
Loại phòng ký túc xá | Chi phí |
Phòng Đơn | 300.000 đến 500.000 KRW mỗi tháng (khoảng 5.250.000 – 8.750.000 VND) |
Phòng Đôi | 200.000 đến 400.000 KRW mỗi tháng (khoảng 3.500.000 – 7.000.000 VND). |
Phòng Ba Người | 150.000 đến 300.000 KRW mỗi tháng (khoảng 2.625.000 – 5.250.000 VND). |
Kanata tin rằng học tập tại Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc là cơ hội rất tốt để sinh viên quốc tế tích lũy kiến thức chuyên sâu và phát triển kỹ năng tư duy về ngành học. Từ đó, sinh viên sẽ có nền tảng tốt để tìm kiếm việc làm trong tương lai.