⭐ Trong bài viết này, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng hàn về 12 cung hoàng đạo nhé.
Trong chiêm tinh học phương Tây, trước đây là thiên văn học, “Cung hoàng (황도대)” được chia thành mười hai cung tương ứng với các chòm sao Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Cung Thủ, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư.
⭐ 12 cung trên vòng tròn hoàng đạo được chia làm bốn nhóm: nhóm Nước, nhóm Đất, nhóm Khí và nhóm Lửa. Cung nhóm Nước-Đất có xu hướng tiêu cực (소극적), mang tính (정적) và thụ động (수동적), còn Cung nhóm Khí – Lửa thì mang tính tích cực (적극적) và chủ động (활동적)

⭐12별자리 (황도 12궁) – 12 cung hoàng đạo trong tiếng Hàn
- 양자리 (Yang jari): Cung Bạch Dương/Dương Cưu (양: con cừu).
- 황소자리 (Hwangso jari): Cung Kim Ngưu (황소: Bò vàng).
- 쌍둥이자리 (Ssangtungi jari): Cung Song Tử/Song Sinh/Song Nam (쌍둥이: cặp song sinh/cặp sinh đôi).
- 게자리 (Ge jari): Cung Cự Giải/Bắc Giải (게: con cua).
- 사자자리 (Saja jari): Cung Sư Tử (사자: con sư tử).
- 처녀자리 (Cheo nyeo jari): Cung Xử Nữ/Trinh Nữ (처녀: Trinh nữ/cô gái còn trinh)
- 천칭자리 (Cheon ching jari): Cung Thiên Bình (천칭: đòn cân, cái cân đĩa).
- 전갈자리 (Jeon gal jari): Cung Bọ Cạp/Thiên Yết/Thần Nông/Hổ Cáp/Thiên Hạt (전갈: con bọ cạp).
- 사수자리 (Sasu jari): Cung Nhân Mã/Xạ Thủ/Cung Thủ (사수: xạ thủ/tay súng).
- 염소자리 (Yeomso jari): Cung Ma Kết/Nam Dương (염소: con dê).
- 물병자리 (Mul byung jari): Cung Thủy Bình/Bảo Bình/Bảo Bình Tòa (물병: bình nước).
- 물고기자리 (Mulgogi jari) Cung Song Ngư (물고기: con cá).
Vậy là các bạn đã hiểu biết thêm về nhóm từ vựng tiếng hàn về 12 cung hoàng đạo rồi. Hãy cùng tham khảo thêm các nhóm từ vựng khác nhé.